|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30207 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40418 |
---|
008 | 131203s2008 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011555182 |
---|
035 | ##|a883894011 |
---|
039 | |a20131203091627|bhuongnt|y20131203091627|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.076|bDOL |
---|
090 | |a448.076|bDOL |
---|
100 | 1 |aDollez, Catherine. |
---|
245 | 10|aAlter ego 4 :|b[méthode de français, B2]. Guide pédagogique /|cCatherine Dollez. |
---|
260 | |aIsmaning Hueber :|bParis Hachette,|c2008. |
---|
300 | |a190 S. Ill., graph. Darst. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000076354, 000077948 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076354
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 DOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077948
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 DOL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào