|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30232 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40443 |
---|
005 | 202102041603 |
---|
008 | 131203s2007 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011555120 |
---|
035 | ##|a1083172212 |
---|
039 | |a20210204160354|bhuongnt|c20210121154453|dhuongnt|y20131203143606|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.076|bDOL |
---|
090 | |a448.076|bDOL |
---|
100 | 1 |aDollez, Catherine. |
---|
245 | 10|aAlter ego 3 :|b[méthode de français, B1]. /|c Catherine Dollez; Sylvie Pons |
---|
260 | |aParis Hachette [Ismaning] :|bHueber Verlag,|c2007 |
---|
300 | |a192 S. Ill., graph. Darst., Kt. +|e1 CD Pour lé̉lève, ; |c28cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aTrévisiol, Pascale. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000076357, 000077952 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114254, 000116972 |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076357
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 DOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077952
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 DOL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000114254
|
K. NN Pháp
|
|
448.076 DOL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000116972
|
K. NN Pháp
|
|
448.076 DOL
|
Sách
|
4
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|