|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30235 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40446 |
---|
008 | 131203s2010 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011557971 |
---|
035 | ##|a896196188 |
---|
039 | |a20131203151650|bngant|y20131203151650|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.076|bGUI |
---|
090 | |a448.076|bGUI |
---|
100 | 1 |aGuilloux, Michel. |
---|
245 | 10|aAlter ego 5 :|bméthode de français : C1-C2 /|cMichel Guilloux; Cécile Herry; Sylvie Pons. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2010- |
---|
300 | |a216 p vol :|bill +|e1 CD audio, ; |c28 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
700 | 1 |aGuilloux, Michel. |
---|
700 | 1 |aHerry, Cécile. |
---|
700 | 1 |aPons, Sylvie. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000076342, 000077949 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076342
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 GUI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077949
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 GUI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|