DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Redston, Chris |
Nhan đề
| Face2face : Pre-intermediate : Student's book / Chris Redston, Gillie Cunningham, Sarah Ackroyd. |
Thông tin xuất bản
| Cambridge : Cambridge University Press, 2008 |
Mô tả vật lý
| 2 v. 160 p. : ill. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Study and teaching-Foreign speakers |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Nghiên cứu và giảng dạy-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Trình độ trung cấp-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Grammar |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Ackroyd, Sarah |
Tác giả(bs) CN
| Cunningham, Gillie |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(6): 000076430, 000077924, 000092596, 000099776, 000099951, 000113402 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40454 |
---|
005 | 202107230956 |
---|
008 | 131203s2008 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521603355 |
---|
039 | |a20210723095612|bmaipt|c20210609083229|dmaipt|y20131203161657|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bRED |
---|
100 | 1 |aRedston, Chris |
---|
245 | 10|aFace2face : Pre-intermediate :|bStudent's book /|cChris Redston, Gillie Cunningham, Sarah Ackroyd. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2008 |
---|
300 | |a2 v. 160 p. : |bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTrình độ trung cấp|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1 |aAckroyd, Sarah |
---|
700 | 1 |aCunningham, Gillie |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(6): 000076430, 000077924, 000092596, 000099776, 000099951, 000113402 |
---|
890 | |a6|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076430
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 RED
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077924
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 RED
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000092596
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 RED
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000099776
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 RED
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000099951
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 RED
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
6
|
000113402
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 RED
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|