DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Brown, Kristine |
Nhan đề
| Academic encounters : life in society : reading, study skills, writing / Kristine Brown, Susan Hood |
Thông tin xuất bản
| United Kingdom : Cambridge University Press, 2002 |
Mô tả vật lý
| 108 p. : 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Academic writing |
Thuật ngữ chủ đề
| College readers |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Textbooks for foreign speakers. |
Thuật ngữ chủ đề
| Human behavior-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-TVĐHHN.-Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng đọc-Kĩ năng viết-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng viết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng viết |
Tác giả(bs) CN
| Hood, Susan |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000076388, 000077911, 000096788, 000096790 |
Địa chỉ
| 200K. Đại cương(1): 000054932 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30282 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40493 |
---|
005 | 202107201550 |
---|
008 | 210528s2002 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521666139 |
---|
035 | ##|a1083193825 |
---|
039 | |a20210720155047|bmaipt|c20210528085220|dmaipt|y20131204150248|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bBRO |
---|
100 | 1 |aBrown, Kristine |
---|
245 | 10|aAcademic encounters : |blife in society : reading, study skills, writing / |cKristine Brown, Susan Hood |
---|
260 | |aUnited Kingdom : |bCambridge University Press,|c2002 |
---|
300 | |a108 p. : |b26 cm. |
---|
650 | 00|aAcademic writing |
---|
650 | 00|aCollege readers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aHuman behavior|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|2TVĐHHN.|xGiáo trình |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKỹ năng đọc |
---|
653 | 0 |aKỹ năng viết |
---|
700 | 1 |aHood, Susan |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000076388, 000077911, 000096788, 000096790 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000054932 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054932
|
K. Đại cương
|
|
428.24 BRO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000077911
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 BRO
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
3
|
000096788
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 BRO
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000076388
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000096790
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 BRO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|