DDC
| 448.076 |
Tác giả CN
| Berthet, Annie. |
Nhan đề
| Alter ego 1 : A1 : méthode de français / Annie Berthet, Emmanuelle Daill, Béatrix Sampsonis... |
Thông tin xuất bản
| Paris : Hachette, cop., 2006. |
Mô tả vật lý
| 4 v. : il. col. ; 29 cm. + 1 DVD. |
Phụ chú
| Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Pháp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Français (langue)-Manuels pour allophones. |
Thuật ngữ chủ đề
| French language-Study and teaching-Foreign speakers. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Nghiên cứu-Giảng dạy-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu. |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy. |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Pratique de la langue |
Tác giả(bs) CN
| Kizirian, Véronique M. |
Tác giả(bs) CN
| Waendendries, Monique. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(4): 000076343, 000077941, 000077954, 000100727 |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000114241 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30286 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40497 |
---|
005 | 202102041523 |
---|
008 | 131204s2006 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011554208 |
---|
035 | ##|a1083171536 |
---|
039 | |a20210204152353|bhuongnt|c20131204151923|dngant|y20131204151923|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.076|bBER |
---|
090 | |a448.076|bBER |
---|
100 | 1 |aBerthet, Annie. |
---|
245 | 10|aAlter ego 1 :|bA1 : méthode de français /|cAnnie Berthet, Emmanuelle Daill, Béatrix Sampsonis... |
---|
260 | |aParis :|bHachette, cop., |c2006. |
---|
300 | |a4 v. :|bil. col. ;|c29 cm. +|e1 DVD. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Pháp. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xManuels pour allophones. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aKizirian, Véronique M. |
---|
700 | 1 |aWaendendries, Monique. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(4): 000076343, 000077941, 000077954, 000100727 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114241 |
---|
890 | |a5|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076343
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 BER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077941
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 BER
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000077954
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 BER
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000100727
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 BER
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000114241
|
K. NN Pháp
|
|
448.076 BER
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|