|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40512 |
---|
005 | 202405100825 |
---|
008 | 230211s2009 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784894763029 |
---|
035 | ##|a1083166041 |
---|
039 | |a20240510082532|btult|c20240415083548|dmaipt|y20131205105851|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680071|bONS |
---|
110 | |a国際交流基金 |
---|
245 | 10|a音声を教える /|c国際交流基金 ; [Kokusai Kōryū Kikin] |
---|
260 | |a東京 :|bひつじ書房,|c2009 |
---|
300 | |a171p. :|bill. ;|c26 cm. +|e1 CD-ROM. |
---|
490 | |a国際交流基金 日本語教授法シリーズ 第2巻 |
---|
500 | |a国際交流基金 日本語教授法シリーズ 第2巻 |
---|
650 | 10|aJapanese language|xAccents and accentuation |
---|
650 | 10|aJapanese language|xPhonology |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xÂm vị|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhonology |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aÂm vị học |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản - thạc sĩ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Nhật 1 |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Nhật |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(4): 000076397, 000080248, 000136710, 000140856 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140856thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076397
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680071 ONS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000080248
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680071 ONS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000136710
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680071 ONS
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000140856
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680071 ONS
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào