DDC
| 491.782 |
Tác giả CN
| Кузьмина Н.В |
Nhan đề
| Russian grammar in tables = Русская грамматика в таблицах : учеб.пособие / Кузьмина H.B. |
Lần xuất bản
| 3-е изд. доп |
Thông tin xuất bản
| Москва : Флинта наука, 2013 |
Mô tả vật lý
| 87p. ; 30cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Russian language-Grammar |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000076363, 000080862 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30323 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40535 |
---|
005 | 201910231423 |
---|
008 | 131205s2013 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195791 |
---|
039 | |a20191023142305|bmaipt|y20131205160113|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.782|bKUZ |
---|
090 | |a491.782|bKUZ |
---|
100 | 1 |aКузьмина Н.В |
---|
245 | 10|aRussian grammar in tables = Русская грамматика в таблицах :|bучеб.пособие /|cКузьмина H.B. |
---|
250 | |a3-е изд. доп |
---|
260 | |aМосква :|bФлинта наука,|c2013 |
---|
300 | |a87p. ;|c30cm |
---|
650 | 10|aRussian language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000076363, 000080862 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076363
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.782 KUZ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080862
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.782 KUZ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào