• Sách
  • 741.5 HON
    (만화) 나의 문화유산 답사기.

DDC 741.5
Tác giả CN 유, 홍준
Nhan đề (만화) 나의 문화유산 답사기. 1-7 / 유홍준 원작.
Thông tin xuất bản 서울 : 녹색지팡이&프레스, 2009-2013
Mô tả vật lý 7책 : 전부천연색삽화, 지도, 초상 ; 26 cm
Thuật ngữ chủ đề Truyện tranh-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Comic books, strips, etc-Korea (South).
Thuật ngữ chủ đề Historic sites-Korea (South)-Comic books, strips, etc.
Thuật ngữ chủ đề Korea (South)-Description and travel-Comic books, strips, etc.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Truyện tranh
Từ khóa tự do Du lịch.
Từ khóa tự do Comic books
Từ khóa tự do Historic sites.
Từ khóa tự do Description and travel.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(7): 000076458-64
000 00000cam a2200000 a 4500
00130390
0021
00440603
008131209s2009 ko| kor
0091 0
020|a9788991481916
035##|a1083195646
039|a20131209141104|bhangctt|y20131209141104|zanhpt
0410 |akor
044|ako
08204|a741.5|bHON
090|a741.5|bHON
1000 |a유, 홍준
24510|a(만화) 나의 문화유산 답사기.|n1-7 /|c유홍준 원작.
260|a서울 :|b녹색지팡이&프레스,|c2009-2013
300|a7책 :|b전부천연색삽화, 지도, 초상 ;|c26 cm
65007|aTruyện tranh|2TVĐHHN
65010|aComic books, strips, etc|zKorea (South).
65010|aHistoric sites|zKorea (South)|xComic books, strips, etc.
65010|aKorea (South)|xDescription and travel|xComic books, strips, etc.
65017|aVăn hóa|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTruyện tranh
6530 |aDu lịch.
6530 |aComic books
6530 |aHistoric sites.
6530 |aDescription and travel.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(7): 000076458-64
890|a7|b70|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076458 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HON Sách 1
2 000076459 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HON Sách 2
3 000076460 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HON Sách 3
4 000076461 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HON Sách 4
5 000076462 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HON Sách 5
6 000076463 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HON Sách 6
7 000076464 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HON Sách 7

Không có liên kết tài liệu số nào