|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30469 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40682 |
---|
005 | 202203311437 |
---|
008 | 131220s1991 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561901631 |
---|
020 | |a9787561901632 |
---|
035 | ##|a1083195332 |
---|
039 | |a20220331143709|bmaipt|y20131220150324|zhaont |
---|
041 | 1 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180071|222|bZHO |
---|
245 | 0 |a中高级对外汉语教学论文选 /|c国家对外汉语教学领导小组办公室教学业务部编 |
---|
260 | |a北京 :|b北京語言学院出版社;, |c1991 |
---|
300 | |a306 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy tiếng Trung |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000059617 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000059617
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180071 ZHO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào