DDC
| 337 |
Ký hiệu xếp giá
| 337 NHU |
Nhan đề
| Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới = Review of world economic and political issues / Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam - Viện kinh tế và chính trị thế giới. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, : Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam ; Viện kinh tế và chính trị thế giới xb., 2014. |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị-Thế giới |
Từ khóa tự do
| Chính trị thế giới |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Từ khóa tự do
| Kinh tế thế giới |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(66): 000077107, 000077258, 000077357, 000077428, 000077528, 000077629, 000077697, 000082076, 000082339, 000082380, 000082405, 000082480, 000083658, 000083732, 000083759, 000084334, 000085140, 000085659, 000086142, 000087092, 000087672, 000087927, 000087987, 000088064, 000088086, 000088879, 000088997, 000089473, 000089627, 000090178, 000090451, 000090944, 000091101, 000091488, 000092698, 000098823-4, 000099007, 000099523, 000099986, 000101338, 000102285, 000102470, 000103107, 000103580, 000103669, 000104390, 000104408, 000104413, 000105745-6, 000105769, 000105855-6, 000105951-2, 000107919-20, 000107974-5, 000107987-8, 000108514-5, 000108594-5 |
Vốn tư liệu 2014 :
2-12.
2015 :
1-3,5-12.
2016 :
1-5,7-9.
2017 :
1-8,10-12. ;Số 12, 12/2017;Số 2, 02/2018;Số 3, 03/2018;Số 4, 04/2018;Số 5, 05/2018;Số 6, 06/2018;Số 7, 07/2018;Số 8, 08/2018;Số 9, 09/2018;Số 10, 10/2018;Số 11, 11/2018;Số 12, 12/2018 2014 :
1.
2015 :
5.
2016 :
6.
2017 :
9.
;Số 1, 01/2018
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30835 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 41060 |
---|
005 | 202003051446 |
---|
008 | 140326s2014 | a 000 0 d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200305144641|btult|c20200303163246|dthuvt|y20140326094411|zhoabt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a337|bNHU |
---|
245 | |aNhững vấn đề kinh tế & chính trị thế giới =|bReview of world economic and political issues / |cViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam - Viện kinh tế và chính trị thế giới. |
---|
260 | |aHà Nội, : |bViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam ; Viện kinh tế và chính trị thế giới xb., |c2014. |
---|
300 | |a80 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế chính trị|xThế giới |
---|
653 | 0|aChính trị thế giới |
---|
653 | 0|aKinh tế học |
---|
653 | 0|aTạp chí |
---|
653 | 0|aKinh tế thế giới |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(66): 000077107, 000077258, 000077357, 000077428, 000077528, 000077629, 000077697, 000082076, 000082339, 000082380, 000082405, 000082480, 000083658, 000083732, 000083759, 000084334, 000085140, 000085659, 000086142, 000087092, 000087672, 000087927, 000087987, 000088064, 000088086, 000088879, 000088997, 000089473, 000089627, 000090178, 000090451, 000090944, 000091101, 000091488, 000092698, 000098823-4, 000099007, 000099523, 000099986, 000101338, 000102285, 000102470, 000103107, 000103580, 000103669, 000104390, 000104408, 000104413, 000105745-6, 000105769, 000105855-6, 000105951-2, 000107919-20, 000107974-5, 000107987-8, 000108514-5, 000108594-5 |
---|
890 | |a66|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077107
|
TK_Báo tạp chí
|
|
337 NHU
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (00089422)
|
2
|
000077258
|
TK_Báo tạp chí
|
|
337 NHU
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (00089422)
|
3
|
000077357
|
TK_Báo tạp chí
|
|
337 NHU
|
Tạp chí
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (00089422)
|
4
|
000077428
|
TK_Báo tạp chí
|
|
337 NHU
|
Tạp chí
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (00089422)
|
5
|
000077528
|
TK_Báo tạp chí
|
|
337 NHU
|
Tạp chí
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (00089422)
|
6
|
000077629
|
TK_Báo tạp chí
|
|
337 NHU
|
Tạp chí
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (00089421)
|
7
|
000077697
|
TK_Báo tạp chí
|
|
337 NHU
|
Tạp chí
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (00089421)
|
8
|
000082076
|
TK_Báo tạp chí
|
|
337 NHU
|
Tạp chí
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (00089421)
|
9
|
000082339
|
TK_Báo tạp chí
|
|
337 NHU
|
Tạp chí
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (00089421)
|
10
|
000082380
|
TK_Báo tạp chí
|
|
337 NHU
|
Tạp chí
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (00089421)
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2018 đến: 01/12/2018 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Số 12, 12/2018 | 01/12/2018 | Đã về | 000108965,000108966 | Số 11, 11/2018 | 01/11/2018 | Đã về | 000108594,000108595 | Số 10, 10/2018 | 01/10/2018 | Đã về | 000108514,000108515 | Số 9, 09/2018 | 01/09/2018 | Đã về | 000107987,000107988 | Số 8, 08/2018 | 01/08/2018 | Đã về | 000107974,000107975 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|