Tác giả CN
| 贺, 东航 |
Nhan đề dịch
| Nghiên cứu quá trình đô thị hóa vùng núi Trung Tây - Trung Quốc |
Nhan đề
| 中西部山区城镇化研究 /贺东航 |
Thông tin xuất bản
| 武汉 : 华中师范大学学报编辑部, 2013. |
Mô tả vật lý
| tr. 1-6 |
Tùng thư
| 华中师范大学 |
Tóm tắt
| 中国城镇化是一个系统工程,其实质是实现农村人口由第一产业向二、三产业的转换过程,也是农民向市民的身份转变过程。中西部山区城镇化必须依靠现有条件,发挥好"三好三特"的山区优势,做好顶层设计,实现"双轮驱动"战略,需要在"地、财、人、治、路"等五个方面实现"破题",创新户籍制度、农村土地流转机制、产业发展机制、镇村治理机制等,创造山区城镇化的动力机制,以外力促内生型发展,实现城镇功能定位和产业调整的统筹规划,走一条有中西部山区特色的城镇化道路。 |
Đề mục chủ đề
| Đô thị hóa--Trung Quốc--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 城镇化 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 农村改革 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 中西部山区 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đô thị hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cải cách nông thôn |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vùng núi Trung Tây |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trung Quốc |
Nguồn trích
| Journal of Central China Normal University. Philosophy and social sciences.- 2013, Vol. 52. |
Nguồn trích
| 华中师范大学学报. 哲学社会科学版- 2013, 第52卷 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31306 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41611 |
---|
005 | 201812041100 |
---|
008 | 140602s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10002456 |
---|
039 | |a20181204110051|bhuongnt|y20140602104745|zhaont |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a贺, 东航 |
---|
242 | 0 |aNghiên cứu quá trình đô thị hóa vùng núi Trung Tây - Trung Quốc|yvie |
---|
245 | 10|a中西部山区城镇化研究 /|c贺东航 |
---|
260 | |a武汉 :|b华中师范大学学报编辑部,|c2013. |
---|
300 | |atr. 1-6 |
---|
362 | 0 |aVol. 52, No. 5 (Sep. 2013) |
---|
490 | 0 |a华中师范大学 |
---|
520 | |a中国城镇化是一个系统工程,其实质是实现农村人口由第一产业向二、三产业的转换过程,也是农民向市民的身份转变过程。中西部山区城镇化必须依靠现有条件,发挥好"三好三特"的山区优势,做好顶层设计,实现"双轮驱动"战略,需要在"地、财、人、治、路"等五个方面实现"破题",创新户籍制度、农村土地流转机制、产业发展机制、镇村治理机制等,创造山区城镇化的动力机制,以外力促内生型发展,实现城镇功能定位和产业调整的统筹规划,走一条有中西部山区特色的城镇化道路。 |
---|
650 | 07|aĐô thị hóa|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a城镇化 |
---|
653 | 0 |a农村改革 |
---|
653 | 0 |a中西部山区 |
---|
653 | 0 |aĐô thị hóa |
---|
653 | 0 |aCải cách nông thôn |
---|
653 | 0 |aVùng núi Trung Tây |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
773 | |tJournal of Central China Normal University. Philosophy and social sciences.|g2013, Vol. 52. |
---|
773 | |t华中师范大学学报. 哲学社会科学版|g2013, 第52卷 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|