Tác giả CN
| 周, 凤华. |
Nhan đề dịch
| Suy xét và chuyển biến của quan niệm viện trợ dân nghèo của chính phủ Trung Quốc. |
Nhan đề
| 中国人贫穷救助观念的转变与思考 /周凤华. |
Thông tin xuất bản
| 武汉 : 华中师范大学学报编辑部, 2013. |
Mô tả vật lý
| tr. 36 - 45. |
Tùng thư
| 华中师范大学 |
Tóm tắt
| 一个国家的贫穷救助观念与该国的社会救助制度安排直接相关。从救助观念上看,当下中国人更倾向于将贫穷归因于不可抗拒的个人命运和努力不够,而较少抱怨社会制度不公平;他们更倾向于依靠自己的勤劳努力和增长才干来摆脱贫穷,而较少仰仗国家救助。然而随着社会转型的深入,中国城乡居民对公平制度和国家责任的期望有所提高。文章认为,贫穷救助观念既受传统天命思想和救助实践的影响,更是国家教化的结果。 |
Đề mục chủ đề
| Xóa đói giảm nghèo--Chính sách--Trung Quốc--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 个人责任. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 政府责任. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 贫穷归因. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chính sách xã hội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Xóa đói giảm nghèo |
Nguồn trích
| Journal of Central China Normal University. Philosophy and social sciences.- 2013, Vol. 52. |
Nguồn trích
| 华中师范大学学报. 哲学社会科学版- 2013, 第52卷 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31486 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41807 |
---|
005 | 201812041118 |
---|
008 | 140619s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10002456 |
---|
039 | |a20181204111820|bhuongnt|y20140619112838|zhaont |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a周, 凤华. |
---|
242 | 0 |aSuy xét và chuyển biến của quan niệm viện trợ dân nghèo của chính phủ Trung Quốc.|yvie |
---|
245 | 10|a中国人贫穷救助观念的转变与思考 /|c周凤华. |
---|
260 | |a武汉 :|b华中师范大学学报编辑部,|c2013. |
---|
300 | |atr. 36 - 45. |
---|
362 | 0 |aVol. 52, No. 6 (Sep. 2013) |
---|
490 | 0 |a华中师范大学 |
---|
520 | |a一个国家的贫穷救助观念与该国的社会救助制度安排直接相关。从救助观念上看,当下中国人更倾向于将贫穷归因于不可抗拒的个人命运和努力不够,而较少抱怨社会制度不公平;他们更倾向于依靠自己的勤劳努力和增长才干来摆脱贫穷,而较少仰仗国家救助。然而随着社会转型的深入,中国城乡居民对公平制度和国家责任的期望有所提高。文章认为,贫穷救助观念既受传统天命思想和救助实践的影响,更是国家教化的结果。 |
---|
650 | 17|aXóa đói giảm nghèo|xChính sách|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a个人责任. |
---|
653 | 0 |a政府责任. |
---|
653 | 0 |a贫穷归因. |
---|
653 | 0 |aChính sách xã hội |
---|
653 | 0 |aXóa đói giảm nghèo |
---|
773 | |tJournal of Central China Normal University. Philosophy and social sciences.|g2013, Vol. 52. |
---|
773 | |t华中师范大学学报. 哲学社会科学版|g2013, 第52卷 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|