Tác giả CN
| 苏, 得权. |
Nhan đề dịch
| Đại não quyết định ngôn ngữ hay cơ thể quyết định ngôn ngữ -- dựa vào kinh nghiệm thực tế của bản thân lý giải nguyên nhân này. |
Nhan đề
| 大脑理解语言还是身体理解语言——具身认知视角下的语义理解 /苏得权, 叶浩生. |
Thông tin xuất bản
| 武汉 : 华中师范大学学报编辑部, 2013. |
Mô tả vật lý
| tr. 189 - 194 . |
Tùng thư
| 华中师范大学 |
Tóm tắt
| 具身认知强调身体感觉经验在概念形成和理解过程中的作用。概念符号的含义是建立在身体感觉运动经验基础上的。形象性概念学习过程中建立了感觉通道与运动脑区的特异性联结;抽象动词通过隐喻的方式,用较为熟悉的身体感觉经验映射和理解较为复杂的抽象概念。脑成像研究表明,动词语义理解与前运动皮层和主运动脑区存在特异性的对应关系,动作语义理解是具身的,大脑镜像神经系统和运动脑区模拟了概念中的动作,实现了动作语义的通达。从这个意义上说,语言的理解没有超越身体的物理经验,心理和身体是统一的。 |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ--Nhận thức--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 具身语义理解. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 镜像神经元. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 具身认知. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhận thức ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 隐喻. |
Nguồn trích
| Journal of Central China Normal University. Philosophy and social sciences.- 2013, Vol. 52. |
Nguồn trích
| 华中师范大学学报. 哲学社会科学版- 2013, 第52卷 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31511 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41832 |
---|
005 | 201812041349 |
---|
008 | 140619s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10002456 |
---|
039 | |a20181204134926|bhuongnt|y20140619144941|zhaont |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a苏, 得权. |
---|
242 | 0 |aĐại não quyết định ngôn ngữ hay cơ thể quyết định ngôn ngữ -- dựa vào kinh nghiệm thực tế của bản thân lý giải nguyên nhân này.|yvie |
---|
245 | 10|a大脑理解语言还是身体理解语言——具身认知视角下的语义理解 /|c苏得权, 叶浩生. |
---|
260 | |a武汉 :|b华中师范大学学报编辑部,|c2013. |
---|
300 | |atr. 189 - 194 . |
---|
362 | 0 |aVol. 52, No. 6 (Sep. 2013) |
---|
490 | 0 |a华中师范大学 |
---|
520 | |a具身认知强调身体感觉经验在概念形成和理解过程中的作用。概念符号的含义是建立在身体感觉运动经验基础上的。形象性概念学习过程中建立了感觉通道与运动脑区的特异性联结;抽象动词通过隐喻的方式,用较为熟悉的身体感觉经验映射和理解较为复杂的抽象概念。脑成像研究表明,动词语义理解与前运动皮层和主运动脑区存在特异性的对应关系,动作语义理解是具身的,大脑镜像神经系统和运动脑区模拟了概念中的动作,实现了动作语义的通达。从这个意义上说,语言的理解没有超越身体的物理经验,心理和身体是统一的。 |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xNhận thức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |a具身语义理解. |
---|
653 | 0 |a镜像神经元. |
---|
653 | 0 |a具身认知. |
---|
653 | 0 |aNhận thức ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |a隐喻. |
---|
773 | |tJournal of Central China Normal University. Philosophy and social sciences.|g2013, Vol. 52. |
---|
773 | |t华中师范大学学报. 哲学社会科学版|g2013, 第52卷 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|