|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31727 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42055 |
---|
005 | 202004031041 |
---|
008 | 140814s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200403104114|bmaipt|c20140814152511|dngant|y20140814152511|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bDIH |
---|
090 | |a428.34|bDIH |
---|
100 | 0 |aĐinh, Bảo Hương. |
---|
245 | 10|aInterpreting-oriented listening comprehension :|bStudent book /|cĐinh Bảo Hương, Quách Mỹ Dung, Phạm Ngọc Thạch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a81 p . ;|c30 cm |
---|
440 | |aHaNoi University. English department. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aLuyện nghe. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aQuách, Mỹ Dung. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Ngọc Thạch. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078982 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078982
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.34 DIH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|