|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31777 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42106 |
---|
005 | 202004031049 |
---|
008 | 140819s2003 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200403104923|bmaipt|c20140819154004|dtult|y20140819154004|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.683|bKHA |
---|
090 | |a495.683|bKHA |
---|
100 | 0 |aKhương, Quỳnh Anh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghe.|nHọc phần 5 /|cKhương Quỳnh Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a30 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng nghe|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Nhật Bản|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|j(1): 000079212 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079212
|
NCKH_Nội sinh
|
|
495.683 KHA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|