Tác giả CN
| Trần, Thị Lan Anh. |
Nhan đề dịch
| Conparision and metaphor in “Cung oan ngam khuc” of Nguyen Gia Thieu. |
Nhan đề
| So sánh và ẩn dụ trong “Cung oán ngâm khúc” của Nguyễn Gia Thiều. /Trần Thị Lan Anh. |
Thông tin xuất bản
| 2014. |
Mô tả vật lý
| tr. 53-55. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam |
Tóm tắt
| This article is the first step to learn about how to use the means of comparison and metaphor in the work “Cung oan ngam khuc” of Nguyen Gia Thieu, which shows the value of this means of expressing ideas, contents of the work, as well as author’s style. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ--Ngữ pháp--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phép ẩn dụ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Metaphor. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cung oán ngâm khúc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Mean of comparison. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nguyễn Gia Thiều. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phép so sánh. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2014, Số 4 (222). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32084 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42433 |
---|
005 | 201812041500 |
---|
008 | 140919s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
039 | |a20181204150010|bhuongnt|y20140919142358|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Lan Anh. |
---|
242 | 0 |aConparision and metaphor in “Cung oan ngam khuc” of Nguyen Gia Thieu.|yeng |
---|
245 | 10|aSo sánh và ẩn dụ trong “Cung oán ngâm khúc” của Nguyễn Gia Thiều. /|cTrần Thị Lan Anh. |
---|
260 | |c2014. |
---|
300 | |atr. 53-55. |
---|
362 | |aSố 4 (2014) |
---|
362 | |aVol. 4 (Apr. 2014) |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam |
---|
520 | |aThis article is the first step to learn about how to use the means of comparison and metaphor in the work “Cung oan ngam khuc” of Nguyen Gia Thieu, which shows the value of this means of expressing ideas, contents of the work, as well as author’s style. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhép ẩn dụ. |
---|
653 | 0 |aMetaphor. |
---|
653 | 0 |aCung oán ngâm khúc. |
---|
653 | 0 |aMean of comparison. |
---|
653 | 0 |aNguyễn Gia Thiều. |
---|
653 | 0 |aPhép so sánh. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2014, Số 4 (222). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào