DDC
| 613.7 |
Nhan đề
| Concepts of physical fitness : active lifestyles for wellness / Charles B. Corbin ... [et al.]. |
Lần xuất bản
| 16th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill Higher Education, 2011 |
Mô tả vật lý
| 436, 10, 12 p. : col. ill., col. ports. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Physical fitness. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục-Thể chất-Tập luyện-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Thể chất |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000081407, 000081409-10 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42637 |
---|
005 | 202103261408 |
---|
008 | 141007s2011 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073523828 |
---|
035 | ##|a699675562 |
---|
039 | |a20210326140900|banhpt|c20141007103608|danhpt|y20141007103608|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a613.7|bCON |
---|
245 | 00|aConcepts of physical fitness :|bactive lifestyles for wellness /|cCharles B. Corbin ... [et al.]. |
---|
250 | |a16th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2011 |
---|
300 | |a436, 10, 12 p. :|bcol. ill., col. ports. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aPhysical fitness. |
---|
650 | 17|aThể dục|xThể chất|xTập luyện|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao |
---|
653 | 0 |aThể chất |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000081407, 000081409-10 |
---|
890 | |a3|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081407
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
613.7 CON
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000081409
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
613.7 CON
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000081410
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
613.7 CON
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào