|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32523 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42889 |
---|
005 | 202105131623 |
---|
008 | 141023s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0075720248 |
---|
035 | ##|a1083167258 |
---|
039 | |a20210513162343|bmaipt|c20200420101243|dthuvt|y20141023105158|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHA |
---|
090 | |a428.0071 |
---|
245 | 10|aChallege : |bLevel 6 : Workbook |
---|
260 | |aOhio :|bMc Graw-Hill,|c2002 |
---|
300 | |a178 p. ;|c30 cm |
---|
490 | |aOpen court reading |
---|
650 | 00|aEnglish language skills|vWorkbook |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng học|vSách bài tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ nghệ thuật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000081352-4, 000081363-4 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081352
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 CHA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000081353
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 CHA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000081354
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 CHA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000081363
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 CHA
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000081364
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 CHA
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào