|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32595 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42964 |
---|
005 | 202103120917 |
---|
008 | 141030s1992 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4051515559 |
---|
020 | |a9784051515553 |
---|
035 | ##|a1083193122 |
---|
039 | |a20210312091743|bmaipt|c20201117105039|dmaipt|y20141030152255|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bNAG |
---|
100 | 0 |a名柄, 迪 |
---|
245 | 10|aジャパニーズ・フォー・エブリワン. 敎師用指導書 = |bJapanese for everyone : a functional approach to daily communication /|c名柄 迪 |
---|
260 | |a東京 : |b学習研究社,|c1992 |
---|
300 | |a135 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|v研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|vSách song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080228 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080228
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 NAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào