|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32845 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43218 |
---|
008 | 141203s2008 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141203143736|ztult |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.9|bSKR |
---|
090 | |a495.9|bSKR |
---|
100 | 0 |aผจงวาด พูลแก้ว และคณะ |
---|
245 | 10|aการเขียนเรียงความ จดหมาย /|cผจงวาด พูลแก้ว และคณะ |
---|
260 | |aประเทศไทย:|bสุวีริยาสาส์น,|c2008. |
---|
300 | |a; |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000082594-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082594
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9 SKR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000082595
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9 SKR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000082596
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9 SKR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào