• Sách
  • 495.918 ATC
    อานสุนก ปุลกสำึนก.

DDC 495.918
Tác giả CN ัอจฉรา ี, ชวัพน์ธ
Nhan đề อานสุนก ปุลกสำึนก. ล. 4 / ัอจฉรา ีชวัพน์ธ
Thông tin xuất bản สำันกิพม์พแ่หงุจฬาลงกร์ณมหาิวทยาัลย, [2011].
Mô tả vật lý 141 tr. ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Thai language-Usage-Miscellanea.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Thái Lan-Kĩ năng viết-TVĐHHN
Từ khóa tự do Usage.
Từ khóa tự do Thai language.
Từ khóa tự do Tiếng Thái Lan.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ sử dụng.
Từ khóa tự do Miscellanea.
Địa chỉ 200T. NN và VH Thái Lan(2): 000082176, 000082710
000 00000cam a2200000 a 4500
00132914
0021
00443287
008141211s2011 th| tha
0091 0
020|a9789740328711
039|a20141211153116|bhangctt|y20141211153116|zanhpt
0410 |atha
044|ath
08204|a495.918|bATC
090|a495.918|bATC
1001 |aัอจฉรา ี, ชวัพน์ธ
24510|aอานสุนก ปุลกสำึนก.|nล. 4 /|cัอจฉรา ีชวัพน์ธ
260|aสำันกิพม์พแ่หงุจฬาลงกร์ณมหาิวทยาัลย,|c [2011].
300|a141 tr. ;|c21 cm
65010|aThai language|xUsage|xMiscellanea.
65017|aTiếng Thái Lan|xKĩ năng viết|2TVĐHHN
6530 |aUsage.
6530 |aThai language.
6530 |aTiếng Thái Lan.
6530 |aNgôn ngữ sử dụng.
6530 |aMiscellanea.
852|a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000082176, 000082710
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000082176 T. NN và VH Thái Lan 495.918 ATC Sách 1
2 000082710 T. NN và VH Thái Lan 495.918 ATC Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào