|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32914 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43287 |
---|
008 | 141211s2011 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789740328711 |
---|
039 | |a20141211153116|bhangctt|y20141211153116|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.918|bATC |
---|
090 | |a495.918|bATC |
---|
100 | 1 |aัอจฉรา ี, ชวัพน์ธ |
---|
245 | 10|aอานสุนก ปุลกสำึนก.|nล. 4 /|cัอจฉรา ีชวัพน์ธ |
---|
260 | |aสำันกิพม์พแ่หงุจฬาลงกร์ณมหาิวทยาัลย,|c [2011]. |
---|
300 | |a141 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 10|aThai language|xUsage|xMiscellanea. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aUsage. |
---|
653 | 0 |aThai language. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ sử dụng. |
---|
653 | 0 |aMiscellanea. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000082176, 000082710 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082176
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.918 ATC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000082710
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.918 ATC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào