|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32927 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43300 |
---|
008 | 141216s2012 tha tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141216095329|zngant |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a636.7|bKUP |
---|
090 | |a636.7|bKUP |
---|
100 | 0 |aม.ร.ว.คึกฤทธิ์ ปราโมช |
---|
245 | 10|aคนรักหมา /|cม.ร.ว.คึกฤทธิ์ ปราโมช. |
---|
260 | |aThailand :|bดอกหญ้า 2000 ;, |c2012. |
---|
653 | 0 |aChó |
---|
653 | 0 |aDog breeds |
---|
653 | 0 |aDogs in literature |
---|
653 | 0 |aĐộng vật nuôi |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000082222 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082222
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
636.7 KUP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào