DDC
| 823 |
Tác giả CN
| Mina, Denise |
Nhan đề
| Bầy ong biến mất : Tiểu thuyết / Denise Mina ; Orkid dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại, 2014. |
Mô tả vật lý
| 508 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Giải thưởng Theakstons Old Peculier dành cho truyện trinh thám của năm, 2012. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Anh-Tiểu thuyết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Truyện trinh thám. |
Từ khóa tự do
| Văn học Anh. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Tác giả(bs) CN
| Orkid dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083151 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083150 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33096 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43479 |
---|
005 | 202310250911 |
---|
008 | 150205s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048707422 |
---|
035 | ##|a1083171024 |
---|
039 | |a20231025091149|bmaipt|c20200707095032|danhpt|y20150205155808|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bMIN |
---|
100 | 1 |aMina, Denise |
---|
245 | 10|aBầy ong biến mất : Tiểu thuyết /|cDenise Mina ; Orkid dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2014. |
---|
300 | |a508 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aGiải thưởng Theakstons Old Peculier dành cho truyện trinh thám của năm, 2012. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện trinh thám. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aOrkid|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083151 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083150 |
---|
890 | |a2|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083150
|
K. Việt Nam học
|
|
823 MIN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083151
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 MIN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào