|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33280 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43676 |
---|
005 | 202004090800 |
---|
008 | 150311s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935086807552 |
---|
039 | |a20200409080044|bhuongnt|c20200407162756|dhuongnt|y20150311101748|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.12|bBLA |
---|
090 | |a158.12|bBLA |
---|
100 | 1 |aBlanchard, Ken. |
---|
245 | 10|aCho là nhận /|cKen Blanchard, Cathy S.Truett ; Việt Hà, Bích Loan, Vương Long dịch. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2013. |
---|
300 | |a167 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aTâm lí học ứng dụng|xTâm lí học cá nhân. |
---|
653 | 0 |aQuà tặng cuộc sống |
---|
653 | 0 |aTâm lí học cá nhân |
---|
653 | 0 |aTâm lí học ứng dụng |
---|
700 | 0 |aViệt Hà|cdịch. |
---|
700 | 0 |aBích, Loan|cdịch. |
---|
700 | 0 |aVương, Long|cdịch. |
---|
700 | 1 |aCathy,S.Truett |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083269 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083268 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083268
|
K. Việt Nam học
|
|
158.12 BLA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083269
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.12 BLA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|