DDC
| 158 |
Tác giả CN
| Penberthy, John. |
Nhan đề
| Sống hay tồn tại= To bee or not to bee / John Penberthy ; Thanh Thảo, Thế Lâm, Ngọc Hân dịch. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng sống-Trải nghiệm-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống. |
Từ khóa tự do
| Trải nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Hân dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Thảo dịch |
Tác giả(bs) CN
| Thế Lâm dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083510 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083511 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33337 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43733 |
---|
008 | 150312s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195794 |
---|
039 | |y20150312110158|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158|bPEN |
---|
090 | |a158|bPEN |
---|
100 | 1 |aPenberthy, John. |
---|
245 | 10|aSống hay tồn tại=|bTo bee or not to bee /|cJohn Penberthy ; Thanh Thảo, Thế Lâm, Ngọc Hân dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2012. |
---|
300 | |a212 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng sống|xTrải nghiệm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống. |
---|
653 | 0 |aTrải nghiệm |
---|
700 | 0 |aNgọc Hân|edịch. |
---|
700 | 0 |aThanh Thảo|edịch |
---|
700 | 0 |aThế Lâm|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083510 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083511 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083510
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158 PEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083511
|
K. Việt Nam học
|
|
158 PEN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào