• Sách
  • 495.6824 MAR
    教えるためのことばの整理 :

DDC 495.6824
Tác giả CN 丸山, 敬介
Nhan đề 教えるためのことばの整理 : Vol 1 / 丸山敬介
Thông tin xuất bản 東京 : 凡人社, 1994
Mô tả vật lý 196 p.; 26 cm.
Tùng thư(bỏ) 日本語教育演習シリーズ
Phụ chú Sách Lương Tri
Thuật ngữ chủ đề 文法.
Thuật ngữ chủ đề 言葉.
Thuật ngữ chủ đề 教師用.
Thuật ngữ chủ đề 日本語.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-研究・指導
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN.-Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Sách giáo viên
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do 文法
Từ khóa tự do 言葉
Từ khóa tự do 教師用
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Từ ngữ
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000081661
000 00000cam a2200000 a 4500
00133571
0021
00443974
005202012081439
008150401s1994 ja| jpn
0091 0
020|a4893582615
035##|a1083167656
039|a20201208143934|bmaipt|c20200610161331|dthuvt|y20150401142023|zngant
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bMAR
1000 |a丸山, 敬介
24510|a教えるためのことばの整理 : |bVol 1 / |c丸山敬介
260|a東京 :|b凡人社,|c1994
300|a196 p.;|c26 cm.
440|a日本語教育演習シリーズ|n第一巻.
500|aSách Lương Tri
65000|a文法.
65000|a言葉.
65000|a教師用.
65000|a日本語.
65014|a日本語|x研究・指導
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN.|xGiáo trình
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aSách giáo viên
6530 |aNgữ pháp
6530 |a文法
6530 |a言葉
6530 |a教師用
6530 |a日本語
6530 |aTừ ngữ
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000081661
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000081661 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.6824 MAR Sách 1 Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào