|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33601 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44004 |
---|
008 | 150402s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1023440889 |
---|
039 | |y20150402113814|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bLAM |
---|
090 | |a398.209597|bLAM |
---|
100 | 0 |aLa, Quán Miên. |
---|
245 | 10|aLai lông mương và lai mổng mương :|bXuống mường và trông mường /|cLa Quán Miên sưu tầm, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2014. |
---|
300 | |a143 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xVăn hóa dân gian|2TVĐHHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000082825 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082825
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 LAM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào