• Sách
  • 495.6824 CHI
    形式名詞 =

DDC 495.6824
Tác giả CN 名柄, 迪
Nhan đề 形式名詞 = Japanese for foreigners 2. Innovative workbooks in Japanese / 名柄迪 [ほか]共著
Thông tin xuất bản 東京 : 荒竹出版, 1988
Mô tả vật lý 155 p. : key ; 21 cm.
Phụ chú Sách Lương Tri
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Học tập-Nghiên cứu-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Học tập
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080422
000 00000nam a2200000 a 4500
00133616
0021
00444019
005202012041449
008150403s1988 ja| jpn
0091 0
020|a4870432021
035##|a1083198197
039|a20201204144900|bmaipt|c20201204144828|dmaipt|y20150403153942|zngant
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bCHI
1000 |a名柄, 迪
24510|a形式名詞 = |bJapanese for foreigners 2. Innovative workbooks in Japanese / |c名柄迪 [ほか]共著
260|a東京 : |b荒竹出版, |c1988
300|a155 p. :|bkey ;|c21 cm.
500|aSách Lương Tri
65017|aTiếng Nhật|xHọc tập|xNghiên cứu|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNghiên cứu
6530 |aGiáo trình
6530 |aHọc tập
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080422
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080422 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 CHI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào