|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3386 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3516 |
---|
008 | 040226s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170104 |
---|
039 | |a20040226000000|bhueltt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.5|bLUT |
---|
090 | |a352.5|bLUT |
---|
100 | 0 |aLưu, Kiếm Thanh. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn soạn thảo văn bản quản lý hành chính nhà nước /|cLưu Kiếm Thanh. |
---|
250 | |aIn lần thứ2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2003. |
---|
300 | |a480 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí hành chính|xSoạn thảo văn bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo văn bản. |
---|
653 | 0 |aQuản lí hành chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001735 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000001737 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001737
|
K. Việt Nam học
|
|
352.5 LUT
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000001735
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 LUT
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào