|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34178 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44600 |
---|
005 | 201812201446 |
---|
008 | 150611s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789744323910 |
---|
039 | |a20181220144646|bmaipt|c20150611150843|dhangctt|y20150611150843|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.9|bSUP |
---|
090 | |a495.9|bSUP |
---|
100 | 1 |aอ. สุพัตรา, สดายุรัตรน์ ศษ.บ. |
---|
242 | |aTiếng Thái năm 2 giai đoạn lớp 1 ( năm 1 - năm 2)|yeng |
---|
245 | 10|aภาษาไทย ป.๒ ช่วงชั้นที่๑ (ป.๑ - ป.๒) /|cอ. สุพัตรา สดายุรัตรน์ ศษ.บ. |
---|
300 | |a235 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xTrung cấp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aวรรณคดีลำนำ |
---|
653 | 0 |aภาษาพาที |
---|
653 | 0 |aNhịp điệu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTrung cấp |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000058967 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000058967
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9 SUP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào