|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44635 |
---|
005 | 201812201450 |
---|
008 | 150612s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789744026804 |
---|
039 | |a20181220145050|bmaipt|c20150612142357|dhangctt|y20150612142357|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.9076|bBOO |
---|
090 | |a495.9076|bBOO |
---|
110 | |aผู้ช่วยศาสตราจารย์อัมพร อังศรีพวง |
---|
242 | |aSách hướng dẫn chuẩn bị thi tiếng Thái năm 2|yvie |
---|
245 | 10|aคู่มือเตรียมสอบภาษาไทย ป.๒ /|cผู้ช่วยศาสตราจารย์อัมพร อังศรีพวง |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bบริษัท ไฮเอ็ดพับลิชชิ่ง |
---|
300 | |a248 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aภาษาไทย |
---|
653 | 0 |aทักษะภาษา |
---|
653 | 0 |aTàì liệu luyện thi |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000058930 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000058930
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9076 BOO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào