|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34249 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44682 |
---|
008 | 150615s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150615104854|bhuongnt|y20150615104854|zhuongnt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a959.304|bKHI |
---|
090 | |a959.304|bKHI |
---|
100 | 0 |aการท่องเที่ยวแห่งประเทศไทย. |
---|
245 | 10|aกาลครั้งนั้น...ความฝันผลิบาน - khi đó… giấc mơ nở hoa /|cการท่องเที่ยวแห่งประเทศไทย. |
---|
300 | |a117 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xCẩm nang|xHoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHoa. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang du lịch. |
---|
653 | 0 |aGiấc mơ. |
---|
653 | 0 |aความฝัน. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(10): 000082615-24 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082615
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
959.304 KHI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000082616
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
959.304 KHI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000082617
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
959.304 KHI
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000082618
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
959.304 KHI
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000082619
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
959.304 KHI
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000082620
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
959.304 KHI
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000082621
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
959.304 KHI
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000082622
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
959.304 KHI
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000082623
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
959.304 KHI
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000082624
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
959.304 KHI
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào