• Bài trích
  • 《语言教学与研究》编辑部向审稿专家致谢.

Nhan đề 《语言教学与研究》编辑部向审稿专家致谢.
Mô tả vật lý 113 p.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc--TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát 吴福祥.
Thuật ngữ không kiểm soát 张旺熹.
Thuật ngữ không kiểm soát 李宗江.
Thuật ngữ không kiểm soát 海内外学者.
Thuật ngữ không kiểm soát 张宝林.
Thuật ngữ không kiểm soát 李慧敏.
Thuật ngữ không kiểm soát 王洪君.
Thuật ngữ không kiểm soát 赵金铭.
Thuật ngữ không kiểm soát 陆丙甫.
Thuật ngữ không kiểm soát 语言教学.
Nguồn trích Language teaching and linguistic studies.- 2015, No. 1 (171)
Nguồn trích 语言教学与研究- 2015, 第1卷 (171)
000 00000nab a2200000 a 4500
00134498
0022
00444933
008150625s ch| chi
0091 0
022|a02579448
039|y20150625104937|zhaont
0410 |achi
044|ach
24500|a《语言教学与研究》编辑部向审稿专家致谢.
300|a113 p.
3620 |aNo. 1 (Jan. 2015)
65017|zTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
6530 |a吴福祥.
6530 |a张旺熹.
6530 |a李宗江.
6530 |a海内外学者.
6530 |a张宝林.
6530 |a李慧敏.
6530 |a王洪君.
6530 |a赵金铭.
6530 |a陆丙甫.
6530 |a语言教学.
773|tLanguage teaching and linguistic studies.|g2015, No. 1 (171)
773|t语言教学与研究|g2015, 第1卷 (171)
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào