|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34759 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45199 |
---|
005 | 202106160854 |
---|
008 | 150903s2007 chi eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0076055795 |
---|
035 | ##|a1083170242 |
---|
039 | |a20210616085442|bmaipt|c20150903154850|dngant|y20150903154850|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a428.4|bMON |
---|
100 | 1 |aMontoya, Fernando |
---|
245 | 12|aA mars trek /|cFernando Montoya. |
---|
260 | |aChina :|bSRA,|c2007 |
---|
300 | |a24 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ Châu Á. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|2TVĐHHN.|xKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aReading skill |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000085269, 000085281, 000085294 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085269
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 MON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085281
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 MON
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000085294
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 MON
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào