|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34818 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 45258 |
---|
008 | 150908s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169109 |
---|
039 | |a20150908170453|bngant|y20150908170453|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.071|bKYY |
---|
090 | |a327.071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa Quốc tế học |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cKhoa Quốc tế học |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a46 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aXã hội|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuốc tế học |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xQuốc tế học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000085491 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085491
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
327.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào