|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3489 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3619 |
---|
005 | 202003060818 |
---|
008 | 040226s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a48218355 |
---|
039 | |a20200306081827|bhuongnt|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.8|bNGK |
---|
090 | |a306.8|bNGK |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Linh Khiếu. |
---|
245 | 10|aGia đình & phụ nữ trong biến đổi văn hóa xã hội nông thôn /|cNguyễn Linh Khiếu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a255 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa xã hội|xNông thôn|xGia đình|xPhụ nữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGia đình. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa xã hội. |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002243-4 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002243
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.8 NGK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002244
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.8 NGK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào