Ký hiệu xếp giá
| 378.1 QUY |
Nhan đề
| Quy định về quản lý và quy trình đào tạo các lớp cử nhân ngoại ngữ :Hệ tại chức /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1994. |
Mô tả vật lý
| 8 tr.; 26 cm. |
Đề mục chủ đề
| Đào tạo ngoại ngữ-Hệ tại chức-Quản lí-Qui trình-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đào tạo ngoại ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Qui trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản lí |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản lí |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hệ tại chức |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30707(1): 000079911 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34921 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 45362 |
---|
008 | 150924s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150924105022|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.1|bQUY |
---|
090 | |a378.1|bQUY |
---|
245 | 10|aQuy định về quản lý và quy trình đào tạo các lớp cử nhân ngoại ngữ :|bHệ tại chức /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1994. |
---|
300 | |a8 tr.;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aĐào tạo ngoại ngữ|xHệ tại chức|xQuản lí|xQui trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐào tạo ngoại ngữ |
---|
653 | 0 |aQui trình |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aHệ tại chức |
---|
655 | 7|aQui định|xĐào tạo ngoại ngữ|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30707|j(1): 000079911 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079911
|
NCKH_Nội sinh
|
Tham khảo
|
378.1 QUY
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào