• Khoá luận
  • 418.0072 NGP
    So sánh ngôn ngữ mạng trong tiếng Trung và tiếng Việt hiện đại =

Ký hiệu xếp giá 418.0072 NGP
Tác giả CN Nguyễn, Thị Bích Phượng.
Nhan đề So sánh ngôn ngữ mạng trong tiếng Trung và tiếng Việt hiện đại =现代汉越语网络新词语对比/Nguyễn Thị Bích Phượng; Nguyễn Thị Minh Phượng hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015.
Mô tả vật lý 47 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ đối chiếu-Ngôn ngữ mạng-Tiếng Trung Quốc-Tiếng Việt-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát 网络
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ mạng
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Phượng
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084535, 000084537
000 00000cam a2200000 a 4500
00135108
0026
00445551
008151007s2015 vm| chi
0091 0
035##|a1083169336
039|a20151007163906|bngant|y20151007163906|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a418.0072|bNGP
090|a418.0072|bNGP
1000 |aNguyễn, Thị Bích Phượng.
24510|aSo sánh ngôn ngữ mạng trong tiếng Trung và tiếng Việt hiện đại =|b现代汉越语网络新词语对比/|cNguyễn Thị Bích Phượng; Nguyễn Thị Minh Phượng hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|a47 tr.;|c30 cm.
65017|aNgôn ngữ đối chiếu|xNgôn ngữ mạng|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a网络
6530 |aNgôn ngữ mạng
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aTiếng Việt
6557|aKhóa luận|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN
7000 |aNguyễn, Thị Minh Phượng|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084535, 000084537
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000084535 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 418.0072 NGP Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084537 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 418.0072 NGP Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện