|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3533 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3663 |
---|
005 | 202007061031 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a224123284 |
---|
039 | |a20200706103136|banhpt|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bBON |
---|
090 | |a891.73|bBON |
---|
100 | 1 |aBônđưrép, Xécgây. |
---|
245 | 10|aBa lần bị kết án : Tiểu thuyết về Ghê-oóc-ghi Đi-mi-tơ-rốp /|cXécgây Bônđưrép; Trần Khuyến, Minh Thắng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a598 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTruyện lịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aTrần, Khuyến|edịch. |
---|
700 | 0 |aMinh, Thắng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000002074 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002073, 000002075 |
---|
890 | |a3|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002073
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 BON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002074
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
891.73 BON
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002075
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 BON
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|