DDC
| 509.2 |
Tác giả CN
| Nobel, Alfred. |
Nhan đề
| Alfred Nobel : por Tore Frangsmyr / Alfred Nobel ; Sergio Narea Guzman Consul de Chile. |
Thông tin xuất bản
| Svenska Institutet : Tore Frangsmyr el Instituto Sueco, 1997. |
Mô tả vật lý
| 31 tr. : il ; 18 cm. |
Từ khóa tự do
| Nhà khoa học. |
Tác giả(bs) CN
| Narea Guzman, Sergio traducción. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB(1): 000050960 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46146 |
---|
005 | 202205230926 |
---|
008 | 220523s1997 sw spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9152004759 |
---|
035 | ##|a1083190337 |
---|
039 | |a20220523092627|bhuongnt|c20151020102136|dhuongnt|y20151020102136|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asw |
---|
082 | 04|a509.2|bNOB |
---|
090 | |a509.2|bNOB |
---|
100 | 1 |aNobel, Alfred. |
---|
245 | 10|aAlfred Nobel :|bpor Tore Frangsmyr /|cAlfred Nobel ; Sergio Narea Guzman Consul de Chile. |
---|
260 | |aSvenska Institutet :|bTore Frangsmyr el Instituto Sueco,|c1997. |
---|
300 | |a31 tr. :|bil ;|c18 cm. |
---|
600 | 04|aNobel, Alfred. |
---|
653 | 0 |aNhà khoa học. |
---|
700 | 1 |aNarea Guzman, Sergio|etraducción. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050960 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050960
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
509.2 NOB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào