|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3575 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3705 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083177881 |
---|
039 | |a20040226000000|bhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a833.008|bZWE |
---|
090 | |a833.008|bZWE |
---|
100 | 1 |aZweig, Stefan. |
---|
245 | 10|aStefan Zweig tuyển tập /|cStefan Zweig. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a819 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Áo|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Áo. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002006-8 |
---|
890 | |a3|b42|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002006
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
833.008 ZWE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002007
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
833.008 ZWE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002008
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
833.008 ZWE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào