• Sách
  • 330 OKA
    はじめての経済学 : 日本語と英語で学ぶ経済用語1000 =

DDC 330
Tác giả CN 岡田, 泰男
Nhan đề はじめての経済学 : 日本語と英語で学ぶ経済用語1000 = Economics for beginners / 岡田泰男 ; [Yasuo Okada]
Thông tin xuất bản 東京 : 慶応通信, 1995
Mô tả vật lý iv, 210 p. : ill. ; 21 cm
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề 経済学
Thuật ngữ chủ đề Nhật Bản-Kinh tế
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế học-Giáo trình
Tên vùng địa lý Nhật Bản.
Từ khóa tự do Điều kiện kinh tế
Từ khóa tự do Kinh tế học
Từ khóa tự do 経済学
Từ khóa tự do Giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086749
000 00000cam a2200000 a 4500
00135995
0021
00446446
005202103031510
008151117s1995 ja| jpn
0091 0
020|a4766405943
035##|a1083172262
039|a20210303151032|bmaipt|c20201026151921|dmaipt|y20151117090249|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a330|bOKA
1000 |a岡田, 泰男
24510|aはじめての経済学 : 日本語と英語で学ぶ経済用語1000 = |bEconomics for beginners /|c岡田泰男 ; [Yasuo Okada]
260|a東京 : |b慶応通信, |c1995
300|aiv, 210 p. : |bill. ; |c21 cm
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
650|2TVĐHHN.
65004|a経済学
65017|aNhật Bản|xKinh tế
65017|aKinh tế học|xGiáo trình
651|aNhật Bản.
6530 |aĐiều kiện kinh tế
6530 |aKinh tế học
6530 |a経済学
6530 |aGiảng dạy
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086749
890|a1|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086749 TK_Tiếng Nhật-NB 330 OKA Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào