|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35995 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46446 |
---|
005 | 202103031510 |
---|
008 | 151117s1995 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4766405943 |
---|
035 | ##|a1083172262 |
---|
039 | |a20210303151032|bmaipt|c20201026151921|dmaipt|y20151117090249|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a330|bOKA |
---|
100 | 0 |a岡田, 泰男 |
---|
245 | 10|aはじめての経済学 : 日本語と英語で学ぶ経済用語1000 = |bEconomics for beginners /|c岡田泰男 ; [Yasuo Okada] |
---|
260 | |a東京 : |b慶応通信, |c1995 |
---|
300 | |aiv, 210 p. : |bill. ; |c21 cm |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | 04|a経済学 |
---|
650 | 17|aNhật Bản|xKinh tế |
---|
650 | 17|aKinh tế học|xGiáo trình |
---|
651 | |aNhật Bản. |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |a経済学 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086749 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086749
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
330 OKA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào