|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46460 |
---|
005 | 202103261008 |
---|
008 | 151117s1991 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893581325 |
---|
035 | ##|a1083170829 |
---|
039 | |a20210326100845|bmaipt|c20201202103558|dmaipt|y20151117151450|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bKYO |
---|
110 | |a国際交流基金日本語国際センター |
---|
245 | 10|a教師用日本語教育ハンドブック : |b 語彙, 5 / |c国際交流基金日本語国際センター [著]. |
---|
260 | |a東京 : |b凡人社,|c1991 |
---|
300 | |a161 p. ;|c20 cm. |
---|
490 | |aKyōshiyō Nihongo kyōiku handobukku, 5. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aJapanese language|xVocabulary |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|a日本語|x語彙 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086931 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086931
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.681 KYO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào