DDC
| 495.63 |
Tác giả CN
| 林, 四郎 |
Nhan đề
| 例解新国語辞典 / 林四郎 [ほか]編著 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 三省堂, 1997 |
Mô tả vật lý
| 1108 p. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-辞書 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Từ điển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(4): 000086457, 000086460, 000086465, 000086468 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36016 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46469 |
---|
005 | 202103101622 |
---|
008 | 151118s1997 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4385133239 |
---|
035 | ##|a1083198126 |
---|
039 | |a20210310162239|bmaipt|c20201110085300|dmaipt|y20151118095212|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bHAY |
---|
100 | 0 |a林, 四郎 |
---|
245 | 10|a例解新国語辞典 /|c林四郎 [ほか]編著 |
---|
260 | |a東京 :|b三省堂,|c1997 |
---|
300 | |a1108 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 14|a日本語|x辞書 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(4): 000086457, 000086460, 000086465, 000086468 |
---|
890 | |a4|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086457
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 HAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000086460
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 HAY
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000086465
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 HAY
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000086468
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 HAY
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào