|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36023 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46476 |
---|
005 | 202012041130 |
---|
008 | 151118s1987 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4870432013 |
---|
035 | ##|a1083191124 |
---|
039 | |a20201204113014|bmaipt|c20200508153042|dhuongnt|y20151118114106|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bCHI |
---|
100 | 0 |a茅野, 直子 |
---|
245 | 10|a副詞 (外国人のための日本語例文・問題シリーズ) : / |c茅野直子 [ほか]共著 : |bInnovative workbooks in Japanese1. Fukushi |
---|
260 | |a東京 :|b荒竹出版,|c1987 |
---|
300 | |aXVII, 198 S. + Renshū mondai kaitō (6 S.), ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xComposition and exercises |
---|
650 | 14|a日本語|x副詞 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aComposition and exercises |
---|
653 | 0 |aTrạng từ |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
700 | 0|aSusumu, Nagara. |
---|
700 | 0|aKazuaki, Niimi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086454 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086454
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.682 CHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|