• Sách
  • 495.682 CHI
    副詞 (外国人のための日本語例文・問題シリーズ) : /

DDC 495.682
Tác giả CN 茅野, 直子
Nhan đề 副詞 (外国人のための日本語例文・問題シリーズ) : / Innovative workbooks in Japanese1. Fukushi 茅野直子 [ほか]共著 :
Thông tin xuất bản 東京 : 荒竹出版, 1987
Mô tả vật lý XVII, 198 S. + Renshū mondai kaitō (6 S.), ; 21 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Composition and exercises
Thuật ngữ chủ đề 日本語-副詞
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-Bài tập-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Composition and exercises
Từ khóa tự do Trạng từ
Từ khóa tự do Japanese language
Từ khóa tự do Grammar
Từ khóa tự do Bài tập
Tác giả(bs) CN Susumu, Nagara.
Tác giả(bs) CN Kazuaki, Niimi.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086454
000 00000cam a2200000 a 4500
00136023
0021
00446476
005202012041130
008151118s1987 ja| jpn
0091 0
020|a4870432013
035##|a1083191124
039|a20201204113014|bmaipt|c20200508153042|dhuongnt|y20151118114106|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.682|bCHI
1000 |a茅野, 直子
24510|a副詞 (外国人のための日本語例文・問題シリーズ) : / |c茅野直子 [ほか]共著 : |bInnovative workbooks in Japanese1. Fukushi
260|a東京 :|b荒竹出版,|c1987
300|aXVII, 198 S. + Renshū mondai kaitō (6 S.), ; |c21 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xComposition and exercises
65014|a日本語|x副詞
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xBài tập|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
6530 |aComposition and exercises
6530 |aTrạng từ
6530 |aJapanese language
6530 |aGrammar
6530 |aBài tập
7000|aSusumu, Nagara.
7000|aKazuaki, Niimi.
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086454
890|a1|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086454 TK_Tiếng Nhật-NB 495.682 CHI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào