• Sách
  • 495.684 NIH
    日本語中級. I /

DDC 495.684
Tác giả TT 国際交流基金日本語国際センター.
Nhan đề 日本語中級. I / 国際交流基金日本語国際センター
Thông tin xuất bản 東京 : Japan Foundation Japanese Language Institute, 1990
Mô tả vật lý 211 p. : ill. ; 21 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers-English
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Đọc hiểu-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Sách cho người nước ngoài-Đọc hiểu-Tiếng Anh-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Bài đọc hiểu
Từ khóa tự do Japanese language.
Từ khóa tự do Textbooks for foreign speakers
Từ khóa tự do Sách cho người nước ngoài
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000086780
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086773
000 00000cam a2200000 a 4500
00136042
0021
00446496
005202012181643
008151119s1990 ja| jpn
0091 0
020|a4893580841
035##|a1083193374
039|a20201218164312|bmaipt|c20201218163230|dmaipt|y20151119100812|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.684|bNIH
1102 |a国際交流基金日本語国際センター.
24500|a日本語中級. I / |c国際交流基金日本語国際センター
260|a東京 : |bJapan Foundation Japanese Language Institute,|c1990
300|a211 p. : |bill. ; |c21 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Nhật|xĐọc hiểu|2TVĐHHN.
65017|aTiếng Nhật|xSách cho người nước ngoài|xĐọc hiểu|xTiếng Anh|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTiếng Anh
6530 |aBài đọc hiểu
6530 |aJapanese language.
6530 |aTextbooks for foreign speakers
6530 |aSách cho người nước ngoài
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086780
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086773
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086773 TK_Tiếng Nhật-NB 495.684 NIH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000086780 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.684 NIH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào