|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36042 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46496 |
---|
005 | 202012181643 |
---|
008 | 151119s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893580841 |
---|
035 | ##|a1083193374 |
---|
039 | |a20201218164312|bmaipt|c20201218163230|dmaipt|y20151119100812|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.684|bNIH |
---|
110 | 2 |a国際交流基金日本語国際センター. |
---|
245 | 00|a日本語中級. I / |c国際交流基金日本語国際センター |
---|
260 | |a東京 : |bJapan Foundation Japanese Language Institute,|c1990 |
---|
300 | |a211 p. : |bill. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐọc hiểu|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xSách cho người nước ngoài|xĐọc hiểu|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài đọc hiểu |
---|
653 | 0 |aJapanese language. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086780 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086773 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086773
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.684 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000086780
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.684 NIH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào