• Sách
  • 495.68 NOD
    日本語を書くトレーニング /

DDC 495.68
Tác giả CN 野田, 尚史
Nhan đề 日本語を書くトレーニング / 野田尚史, 森口稔 著
Thông tin xuất bản 東京 : ひつじ書房, 2003
Mô tả vật lý 127p. ; 21 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Composition and exercises
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Writing
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Giảng dạy-Kĩ năng viết-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Luyện viết
Từ khóa tự do Kĩ năng viết
Từ khóa tự do Giảng dạy
Tác giả(bs) CN 森口,稔
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086484
000 00000nam a2200000 a 4500
00136043
0021
00446497
005202103121043
008151119s2003 ja| jpn
0091 0
020|a4894761777
035##|a1083166397
039|a20210312104344|bmaipt|c20201130150159|dmaipt|y20151119101034|ztult
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.68|bNOD
090|bHIN
1000 |a野田, 尚史
24510|a日本語を書くトレーニング /|c野田尚史, 森口稔 著
260|a東京 :|bひつじ書房,|c2003
300|a127p. ; |c21 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
65010|aJapanese language|xComposition and exercises
65010|aJapanese language|xStudy and teaching.
65010|aJapanese language|xWriting
65017|aTiếng Nhật |xGiảng dạy|xKĩ năng viết|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aLuyện viết
6530 |aKĩ năng viết
6530 |aGiảng dạy
7000 |a森口,稔
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086484
890|a1|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086484 TK_Tiếng Nhật-NB 495.68 NOD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào