|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36052 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46506 |
---|
005 | 202012041122 |
---|
008 | 151119s1981 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4906224164 |
---|
035 | ##|a1083172503 |
---|
039 | |a20201204112223|bmaipt|c20200819163620|dthuvt|y20151119112124|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bNIH |
---|
110 | 2 |a海外技術者研修協会 |
---|
245 | 00|a日本語の基礎II : |b本冊 /|c海外技術者研修協会 編 |
---|
260 | |a東京, |c1981-1983. |
---|
300 | |a185 p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xSách cho người nước ngoài|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aEnglish |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086713 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086713
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.682 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào